Dražovice, Vyškov
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 247 m (810 ft) |
NUTS 5 | CZ0646 592994 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 864 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,3/km2 (3,5/mi2) |
Dražovice, Vyškov
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 247 m (810 ft) |
NUTS 5 | CZ0646 592994 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 864 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,3/km2 (3,5/mi2) |
Thực đơn
Dražovice, VyškovLiên quan
Dražovice, Vyškov Dražovice, Klatovy DržoviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dražovice, Vyškov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...